Có 2 kết quả:
施蒂利尔 shī dì lì ěr ㄕ ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ ㄦˇ • 施蒂利爾 shī dì lì ěr ㄕ ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Styria province of Austria
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Styria province of Austria
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0